BASIC PHRASES
I’m vegan
Tôi là người ăn chay trường
Is this food vegan?
Đồ ăn này là ăn thuần chay phải không?
I never eat meat, fish, eggs, or milk
Tôi không bao giờ ăn thịt, cá, trứng, hoặc sữa
Do you have vegan food here? - Ở đây có đồ ăn chay không
Is there a vegan restaurant near here
Gần đây có nhà hàng chay không?
Can I have a black coffee
Cho tôi một cà phê đên
Can I have a coffee with sugar and no milk
Cho tôi một cà phê có đường mà không sữa
I’ve been vegan for 2 years
Tôi ăn chay hai năm rồi
I quit eating meat for [animals/the environment]
Tôi bỏ ăn thịt vì [những đông vật/môi
trường]
I'm vegan for health
Tôi ăn chay vì sức khỏe
I’m hungry
Tôi đói
I’m not hungry
Tôi không đói
Are you hungry?
Bạn có đói không?
BASIC FOODS AND WORDS
Meat – thịt
Fake meat – thịt giả
Fish – cá
Chicken – gà
Tofu – đậu phụ
Peanuts – lạc (north), đậu phộng (south)
Rice – cơm
Butter – bơ
Oil – dầu ăn
Lard, animal-based oil and grease – mỡ
Cheese – phô mai
Milk – sữa
Soy milk – sữa đậu nành
Fish sauce – nước mắm
ADJECTIVES
Vegan (food) – đồ ăn chay/ đồ ăn thuần chay / đồ ăn trường chay
Vegan (person) – người ăn chay trường
Vegetarian – người ăn chay
Delicious – rất ngon / ngon quá
Sweet – ngọt
Salty – mặn
Spicy – cay
Bitter – đắng
Hot – nóng
Warm – ấm
Cold – lạnh
Cool – mát
MORE
Trong đồ ăn này có mỡ động vật không?
Is there animal fat in this?
Chúng tôi không được ăn cá, nước mắm, thịt, trứng, hoặc sữa.
We can’t eat fish, meat, eggs, or
milk.
Cho tôi một bánh mì nhưng không có thịt hoặc sốt mayonnaise.
Give me one banh mi but no meat or
mayonnaise.
Tôi không theo đạo Phật. Tôi không ăn thịt thôi.
I’m not a Buddhist. I just don’t eat meat.
Ở Mỹ có nhiều người ăn chay nhưng không theo phật.
In the U.S., there are many vegetarians who
aren’t
Buddhists.
Ăn chay trường tốt hơn cho động vật, môi trường, và sức khỏe.
Being vegan is better for animals, the
environment, and health.
Chào cô. Chúng tôi là người ăn chay thì chúng tôi không được ăn thịt, sữa, bơ, trứng, vân vân.
We are vegetarians so we don’t eat meat, milk, butter,
eggs, etc.
Cho chúng tôi ba đĩa nhưng không có thịt hoặc mắm tôm.Give us three plates but no meat or shrimp paste.
Cho chúng tôi một chút tương ớt và xì dầu thay vì nước mắm.
Give us a little chili sauce and soy
sauce instead of fish sauce.
Chúng tôi không bao giờ ăn những cái gì từ các động vật.
We never eat anything from animals.